PEGAR
-
PEGAR KV 15
Áp dụng cho các ứng dụng ghép gỗ , dán giấy.v.v...
* Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt ( mPas ) : 20.000 - 45.000
* PH : 4.0 - 6.0
* Thành phần rắn ( % ) : 37.0 - 43.0
* Đóng gói : thùng 20kg - IBC 1100kg
-
PEGAR KV19H
Okal , ván ép Flush , Cửa đi khung xương ốp ván liền mặt , tấm giấy tổ ong .v.v... * Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt ( mPas ) : 45.000 -65.000
* PH : 3.0 - 5.5
* Thành phần rắn ( % ) : 32.0 - 36.0
* Đóng gói : thùng 20kg và IBC 1100kg
-
PEGAR KV52
Ghép Finger , chốt , mọng .v.v... * Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt ( mPas ) : 4000 - 8000
* Thành phần rắn ( % ) : 38.0 - 42.0
* PH : 3.5- 5.5
* Đóng gói : thùng 20kg và IBC 1100kg
-
PEGAR KV52H
Ghép Finger , chốt , mọng , laminate .v.v....
* Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt : 12.000 - 18.000
* PH : 3.5 - 5.5
* Thành phần rắn : 38.0 - 42.00
* Đóng gói : thùng 20kg và IBC 1100kg
-
PEGAR 415
Dán cạnh túi giấy , bao bì …giấy kraft.v.v...
* Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt : 50.000 - 70.000 tại 30oC
* PH : 3.5 - 5.5
* Thành phần rắn ( % ) : 39.0 - 43.0
* Đóng gói : thùng 20kg và IBC 1100kg
-
PEGAR KV 55
Dán veneer , MDF , Okal .v.v... * Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt ( mPas ) : 35.000 - 55.000
* PH : 3.5 - 5.5
* Thành phần rắn : 38.0 - 42.0
* Đóng gói : thùng 20kg và IBC 1100kg
-
PEGAR LJ 7074L
Dùng cho dán cạnh túi giấy , sử dụng tốt trên các bề mặt polimer như OPP , PE , PP v.v...
* Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt ( mPas ) : 4000 - 8000
* PH : 6.0 - 8.0
* Thành phần rắn ( % ) : 46.0 - 50.0
* Đóng gói : Thùng 18kg
-
PEAGAR LS5023
Nhũ Tương gốc nước dùng cho ngành sơn: Sơn ngội thất, Sơn ngoại thất, Sơn lót..
* Ngoại quan : nhũ tương trắng
* Độ nhớt ( mPas ) : 800
* PH : 8.8
* Thành phần rắn ( % ) : 50
* Đóng gói : thùng 200kg